Định mức cấp phối vữa Bê tông - Bê tông thông thường, xi măng PC40, độ sụt 2-4cm
1/ Định mức cấp phối cho 1m3 bêtông đá 0,5x1:
Vật liệu
|
ĐV
|
Mác bê tông
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
-Xi măng
|
kg
|
230
|
296
|
361
|
434
|
470
|
-Cát vàng
|
m3
|
0,514
|
0,488
|
0,464
|
0,426
|
0,427
|
-Đá 0,5x1
|
m3
|
0,902
|
0,888
|
0,874
|
0,860
|
0,860
|
-Nước sạch
|
lít
|
195
|
195
|
195
|
195
|
186
|
2/ Định mức cấp phối cho 1m3 bêtông đá 1x2:
(thường dùng trong việc đổ móng, cột, dầm, sàn):
Vật liệu
|
ĐV
|
Mác bê tông
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
-Xi măng
|
kg
|
218
|
281
|
342
|
405
|
439
|
-Cát vàng
|
m3
|
0,516
|
0,493
|
0,469
|
0,444
|
0,444
|
-Đá 1x2
|
m3
|
0,905
|
0,891
|
0,878
|
0,865
|
0,865
|
-Nước sạch
|
lít
|
185
|
185
|
185
|
185
|
174
|
3/ Định mức cấp phối cho 1m3 bêtông đá 2x4:
Vật liệu
|
ĐV
|
Mác bê tông
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
-Xi măng
|
kg
|
207
|
266
|
323
|
384
|
455
|
-Cát vàng
|
m3
|
0,516
|
0,496
|
0,471
|
0,452
|
0,414
|
-Đá 2x4
|
m3
|
0,906
|
0,891
|
0,882
|
0,864
|
0,851
|
-Nước sạch
|
lít
|
175
|
175
|
175
|
175
|
180
|
4/ Định mức cấp phối vật liệu cho 1m3 bêtông đá 4x6:
(thường dùng cho bê tông nền mác 100):
Vật liệu
|
ĐV
|
Mác bê tông
|
100
|
150
|
200
|
250
|
300
|
-Xi măng
|
kg
|
195
|
250
|
305
|
362
|
422
|
-Cát vàng
|
m3
|
0,516
|
0,499
|
0,477
|
0,457
|
0,431
|
-Đá 4x6
|
m3
|
0,909
|
0,895
|
0,884
|
0,870
|
0,858
|
-Nước sạch
|
lít
|
165
|
165
|
165
|
165
|
165
|
|